Tìm hiểu về cách sử dụng yet trong tiếng anh

Trong tiếng anh, khi nói đến yet có lẽ bạn sẽ liên tưởng ngay đến đây là dấu hiệu nhận biết xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành. Tuy nhiên, không những vậy. Yet còn có nhiều vai trò và cách dùng khác mà chúng ta cần nắm rõ. Ngay sau đây hãy cùng theo dõi cách sử dụng yet trong tiếng anh là như thế nào nhé!

Yet dùng như một trạng từ

Một trong những cách sử dụng yet đầu tiên trong tiếng anh phải kể đến chức năng làm trạng từ trong câu. Và ở trường hợp này chúng ta sẽ hay bắt gặp yet xuất hiện ở câu phủ định hoặc câu nghi vấn của thì hiện tại hoàn thành. Nó thường được đặt ở cuối câu, mang nghĩa là chưa, vẫn chưa. 

Ex: I haven’t given gift for her yet. (Cho đến tận bây giờ tôi vẫn chưa gửi quà cho cô ấy.)

Ngoài ra, có thể đặt yet ở giữa câu để nói về một điều chưa được biết đến hoặc chưa rõ ràng. Và nooo1 thường được đặt sau have, are hoặc has.

Ex: The price has yet to be announced (Giá cả vẫn chưa được thông báo).

cách sử dụng yet

Cách sử dụng yet để bổ nghĩa hoặc nhấn mạnh

Khi bạn muốn nhấn mạnh một điều gì đó, hay bổ sung thêm thông tin thì có thể dùng yet trong câu. Yet có thể được dùng thay thế cho in addition (ngoài ra…)

Với mục đích để nhấn mạnh, yet giống như even (thậm chí), still (tuy vậy), more (hơn nữa) thường xuất hiện trước các từ như another (khác) hoặc again (lần nữa).

Khi yet nằm ở cuối câu để thể hiện sự nhiệt tình hoặc phấn khích, yet như một từ thể hiện thái độ để cho mọi người biết bạn cảm thấy thích thú, yêu thích vấn đề nào đó đến mức nào.

Ex:

– Yet another source of trouble (Vẫn còn vấn đề khác)

– The coffee machine broke down yet again (Chiếc máy pha cà phê lại bị hỏng lần nữa)

– That was her greatest performance yet! (Đó là màn trình diễn tuyệt vời nhất của cô ấy!)

cách sử dụng yet

Yet như một từ nối

Với chức năng là một từ nối, là cách sử dụng yet rất phổ biến trong tiếng anh. Nó cũng giống như but (nhưng), tuy nhiên yet mang ngữ điệu đặc biệt.

Ngoài ra yet thường được dùng giống như cách bạn dùng từ nối nevertheless (tuy nhiên) trong câu phủ định, nhằm cung cấp thêm thông tin liên quan, vấn đề trái ngược với cái mà bạn đã phủ định.

Khi đứng ở đầu câu, yet  mang ý nghĩa chia sẻ việc suy nghĩ, hoặc phỏng đoán tiếp theo. Nó giúp cho câu từ trở nên có ngữ điệu, trôi chảy hơn.

Ex:

– Linda plays tennis well, yet her favorite sport is soccer (Linda chơi tennis giỏi, nhưng môn thể thao yêu thích của cô ấy lại là bóng đá).

– She dislikes meeting new people, yet she still showed up at the party (Cô ấy không thích gặp gỡ bạn mới, nhưng cô ta vẫn xuất hiện tại bữa tiệc).

– Yet, despite my complaints, I still miss her company (Mặc dù không hài lòng nhưng tôi vẫn nhớ công ty của cô ấy).

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *