come in là gì? Định nghĩa chính xác về come in trong Tiếng anh

Có lẽ bạn đã quá quen thuộc với động từ come trong Tiếng anh, ngoài ý nghãi riêng biệt và độc lập. Thì come còn có thể ghép với nhiều từ khác, tạo thành những cụm từ có nghĩa đa dạng.

Và come in là một trong những từ ghép với giữa come và in xuất hiện phổ biến, vậy come in là gì? Cách sử dụng come in như thế nào? Tất cả những thắc mắc này sẽ được giải đáp ngay sau đây!

come in là gì 1

Cơ bản về động từ come

Come được biết đến là động từ có nghĩa là đến / tới. Come được dùng trong câu chỉ sự di chuyển, dùng để diễn tả mục đích sắp tới, hoặc nói về một vấn đề nào đó xảy ra hoặc phát triển ngoài tầm kiểm soát.

Cấu trúc:

S + (come) + to Vinf…

 

Ex:

  • They will come to drink tea tomorrow. (Họ sẽ đến để uống trà vào ngày mai)
  • Ex: My brother come to learn English. (Anh trai tôi đến để học Tiếng Anh)

Vậy come in là gì?

Come in là một trong những động từ phổ biến với từ come, nó có nghĩa là:

– Đi vào một địa điểm, nơi chốn (nhà, phòng)

Ex: Marry comes in the living room when her mom is in the kitchen (Marry đi vào phòng khách khi mẹ của cô ấy đang ở trong bếp.)

– Đến một địa điểm nhất định

Ex: When will the train come in this station? (Khi nào thì tàu hỏa đến sân ga này vậy?)

– Come in còn dùng để biểu thị ý nghĩa cho kết quả kết thúc một cuộc thi ở vị trí thứ mấy

Ex: I hope that Nancy will come in first at the math competition. (Tôi hy vọng rằng Nancy sẽ dẫn đầu trong cuộc thi toán.)

– Come in có nghĩa là tham gia vào nhóm để làm việc gì

Ex: We are collecting some money to buy birthday gifts for the orphanages. Do you want to come in with us? (Chúng tớ đang góp tiền để mua quà sinh nhật cho các em nhỏ mồ côi. Bạn có muốn tham gia với chúng tớ không?)

come in là gì 1

Một số từ với come phổ biến khác

Nếu như bạn đã biết và hiểu được come in là gì, thì ngay sau đây hãy tham khảo thêm các từ đi cùng với come khác nhé:

  • come down: with xuất tiền, trả tiền, chi trả
  • come by: đi qua, có được, kiếm được, vớ được
  • come out: đi ra, đình công, được xuất bản
  • come into: hình thành, ra đời
  • come off: bong ra, tróc ra, bật ra, thoát vòng khó khăn
  • come at: đạt tới, nắm được, thấy; xông vào, tấn công
  • come down: đi xuống, được truyền lại, sa sút
  • come between: đứng giữa, can thiệp vào, xen vào
  • come apart: tách ra, rời ra, lìa ra, bung ra
  • come after: theo sau, nối nghiệp, kế thừa
  • come forward: đứng ra, xung phong, ra trình diện
  • come of: là kết quả của, xuất thân từ
  • come along: đi nào, nhanh lên
  • come about: xảy đến, xảy ra; đổi chiều
  • come back: quay lại, trở lại, nhớ lại
  • come over: vượt qua, băng qua, trùm lên, theo phe

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *