Một số cụm từ nói về kế hoạch ngày cuối tuần

Khi nghĩ về các ngày cuối tuần, các mem thường nghĩ về những hoạt động gì? Hay chỉ đơn giản cuối tuần là thời gian nghỉ ngơi, thư giãn sau một tuần làm việc chăm chỉ. Hay đó là thời gian dành cho gia đình cũng như bạn bè, những giây phút thảnh thơi nhất tuần.

A- Những việc có thể làm vào cuối tuần

Go out to eat

Go out to eat: đi ăn ngoài

Go out (to a bar or club) : ra ngoài, thường là để giải trí như đi bar

See a movie : xem một bộ phim

Binge watch TV shows : ngồi một chỗ xem chương trình truyền hình

Chill out at home : thư giãn ở nhà

Sleep in : ngủ nướng

Lay around the house : nghỉ ngơi ở nhà

Do some housework : làm một số việc nhà

Do some yard work : làm vườn, dọn dẹp sân nhà

Spend time with your famil y: dành thời gian với gia đình

Take a road trip : du lịch bằng ôtô

Go to church : đi nhà thờ

Get together with friends: tụ tập bạn bè

Have a cookout : nấu nướng và ăn uống ngoài trời

Have a house party: tổ chức tiệc ở nhà

Have a dinner party : dự tiệc tối

Have a big family meal : ăn uống cùng cả gia đình

Go shopping : đi mua sắm

B- Cuối tuần sắp tới

Nếu bạn muốn hỏi ai đó về cuối tuần sắp tới bằng tiếng Anh, bạn có thể dùng những câu hỏi quen thuộc như sau:

  • What are you doing this weekend?
  • Do you have anything going on this weekend?
  • Do you have any big plans for the weekend?
  • Do you have anything planned for this weekend?

Các câu trên đều là hỏi người khác về kế hoạch cho dịp cuối tuần. Nếu bạn có sẵn kế hoạch, bạn có thể chia sẻ cho người khác:

I’m driving to Baltimore with a friend. (Tôi sẽ lái xe tới Baltimore với một người bạn).

I’ve got a date lined up. (Tôi vừa lên lịch hẹn hò).

Francine and I are taking the kids to the zoo. (Francine và tôi sẽ đưa bọn trẻ đi sở thú).

Nếu không có kế hoạch nào, bạn có thể dùng những câu sau:

I don’t have anything planned. (Tôi không có kế hoạch nào cả).

I’ll probably just stay at home and relax. (Có lẽ tôi sẽ chỉ ở nhà và thư giãn).

I just want to sleep in! (Tôi chỉ muốn ngủ nướng!)

C- Không hỏi sâu về kế hoạch của người khác

Đôi khi, bạn không muốn hỏi sâu về kế hoạch của người khác, chỉ chúc họ cuối tuần vui vẻ và hẹn gặp lại:

  • Enjoy your weekend!
  • Have a great weekend!
  • See you next week.

D- Cuối tuần đã qua

Đầu tuần mới, bạn có thể hỏi người khác về cuối tuần vừa rồi bằng những câu sau:

How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?)

Did you do anything fun over the weekend? (Cuối tuần có gì vui không?)

What did you get up to this weekend? (Cuối tuần bạn làm gì thế?)

Did you have a good weekend? (Cuối tuần vui chứ?)

E- Những câu trả lời gợi ý

It was awesome! (Tuyệt lắm!)

It was pretty laid-back. (Khá thoải mái).

I just puttered around the house. (Tôi chỉ bận bịu quanh nhà thôi).

I had a pretty uneventful weekend. (Tôi có một cuối tuần bình thường/yên ổn).

Xem thêm: Những danh từ số nhiều bất quy tắc trong Tiếng Anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *