Mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề trạng ngữ là 1 mệnh đề phụ (là những mệnh đề không diễn tả được một ý trọn vẹn, nó thường đi kèm với 1 mệnh đề khác, bổ nghĩa cho mệnh đề đó), nó được sử dụng với chức năng như 1 trạng từ. Vì vậy , nó có thể được dùng để bổ nghĩa cho 1 động từ, 1 tính từ, hoặc 1 trạng từ khác.

I. Cách dùng mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề trạng ngữ

1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian – Adverbial clause of time.

Mệnh đề chỉ thời gian thường được bắt đầu bởi các từ:

Once (Một khi) When (Khi) As soon as (Ngay sau khi)
While (Khi/Trong khi) By the time (Tính cho tới lúc) As (Khi)
Since (Từ khi) Before (Trước khi) Till/Until (Cho tới khi)
During + N/V-ing (Trong suốt) Just as (Ngay khi) Whenever (Bất cứ khi nào)
No sooner …. than ….
(Vừa mới…. thì đã…)
Hardly/Scarcely … when ….
(Vừa mới …thì đã…)
After (Sau khi)

Ví dụ:

I have studied English since I was 10 years old.
(Tôi học tiếng Anh từ khi tôi 10 tuổi).

I will go to bed as soon as he leaves.
(Tôi sẽ đi ngủ ngay sau khi anh ấy rời đi).

Lưu ý:
Trong mệnh đề có các từ when, as, while đôi khi có sự khác nhau giữa thì của động từ, nhưng mệnh đề trạng ngữ không bao giờ chia ở thì tương lai. Nếu mệnh đề chính ở thì tương lai thì mệnh đề trạng ngữ ở thì hiện tại thường.

2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn – Adverbial clause of place

Các mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn thường bắt đầu bởi các từ:

  • Where: Ở đâu
  • Anywhere: Bất cứ đâu
  • Wherever: Bất cứ đâu
  • Everywhere: Tất cả mọi nơi

Ví dụ: You can travel wherever you like.
(Bạn có thể đi du lịch bất cứ đâu bạn thích).

3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức – Adverbial clause of manner

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức thì đi với các từ:

  • As/ just as: như là/ giống như là
    Ví dụ: I love dog just as they are my friends.
    (Tôi yêu chó như thể chúng là những người bạn).
  • As if/as though: như thể là
    + Điều kiện có thật:

As if/ As though + S + V (hiện tại)

Ví dụ: It looks as if/ as though it is going to rain. (Trông như thể là trời sắp mưa.)

Điều kiện không có thật ở hiện tại: As if/ As though + S + Were/V (quá khứ)

Ví dụ: She dresses as if/ as though it were cold even in the summer. (Anh ta mặc cứ như là lạnh lắm mặc dù đang là mùa hè.)

Điều kiện không có thật ở quá khứ: As if/ As though + S + had + V3/ed
Ví dụ: He looked as if/ as though he had lost the money. (Anh ta nhìn cứ như thể là anh ta mất tiền.)

4. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân – Adverbial clause of causes

  • S + V + because/ since/ as/…. S + V
  • Hoặc Because/ as/ since/… S + V, S + V

Những từ dùng để chỉ nguyên nhân:

  • Because/ since/ as: vì
  • Now that/ in that/ seeing that: vì rằng
  • On account of the fact that/ because of the fact that/ due to the fact that: vì sự thật là/ vì thực tế là
  • For: vì

Ví dụ: Because it was raining heavily, I couldn’t go to school.
(Bởi vì trời mưa lớn, nên tôi không thể đi học được)

5. Mệnh đề chỉ kết quả – Adverbial clause of result

Cấu trúc 1: quá … đến nỗi mà

  • S + be/V + so + Adj/ adv + that + S + V
  • Hoặc S + be/V + so + many/ much/ (a) few/ (a) little + N + that + S + V

Ví dụ:

She is so beautiful that no one can be as beautiful.
(Cô ấy đẹp đến nỗi không ai đẹp bằng).

There are so many people in the room that there are not enough chairs
(Có nhiều người trong phòng đến nỗi không có đủ ghế ngồi).

  • Cấu trúc 2: quá … đến nỗi mà

S + V + such + (a/an) + Adj + N + that + S + V
Hoặc
S + V + so + Adj + a/an + N + that + S + V

Ví dụ:

It was such a hot day that I just want to stay at home.
It was so hot a day that I just want to stay at home.
(Trời nóng đến nỗi tôi chỉ muốn ở nhà).

  • Cấu trúc 3: vì vậy

Therefore/Consequently/As a result/As a consequence, + S + V, S + V

Hoặc

S + V; Therefore/Consequently/As a result/As a consequence, S + V

Ví dụ:

I got up late, therefore, I missed the bus.
(Tôi thức dậy muộn, vì vậy nên tôi đã bị lỡ chuyến xe buýt).

6. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích – Adverbial clauses of purpose

Trường hợp 2 vế của câu đồng chủ ngữ (tức là chỉ có 1 chủ ngữ):

  • S + V + in order (not) to/ so as (not) to / to + V

Ví dụ:

I try my best I in order to pass the exam.
(Tôi đã cố hết sức để vượt qua kì thi).

Trường hợp không đồng chủ ngữ (tức là 2 vế có 2 chủ ngữ khác nhau):

  • S1 + V1 + so that | in order that + S2 + will/would | can/could + V.inf

Ví dụ:

He works hard so that his family can buy new house.
(Anh ấy làm việc chăm chỉ để gia đình anh ấy có thể mua nhà mới).

7. Mệnh đề chỉ sự trái ngược – Adverb clause of concession

Cấu trúc 1: Mặc dù …. nhưng

  • S + V + … + in spite of/despite…+ N/V-ing
  • Hoặc In spite of/Despite + N/V-ing, S + V

Ví dụ:

In spite of raining, she goes to school. = She goes to school despite raining.
(Mặc dù trời mưa, cô ấy vẫn đến trường).

Cấu trúc 2: Mặc dù … nhưng

  • Although/though/… + S + V, S + V
  • Hoặc Adj/Adv + though / as + S + V, S + V

Ví dụ:

Although it very expensive, Jane decide to buy it. = Expensive though it is, Jane decide to buy it.
(Mặc dù nó rất đắt, Jane vẫn quyết định mua nó).

Cấu trúc 3: Mặc dù, bất kể

  • No matter + what/ who/ when/ where/ why/ how (+adj/ adv) + S + V
  • Whatever/ whoever/ whenever/ wherever/ however + S + V

Ví dụ:

No matter where you go, I will follow you
(Bất kể bạn đi đâu, tôi sẽ đi theo ban).

Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *