35 từ vựng tiếng Anh về hành động không thể không biết

Những hành động trong tiếng Anh là những động từ chỉ hành động. Đó là những từ vựng tiếng Anh mà các bạn nhất định phải nắm vững.

35 từ vựng tiếng Anh về hành động không thể không biết

1. Sleep : ngủ
2. Walk : đi bộ
3. Travel : đi du lịch
4. Wait : chờ đợi
5. Read : đọc
6. Tell : nói
7. Pull: lôi, kéo, giật
8. Lift: nâng, nhấc lên
9. Put: đặt, để
10. Take: cầm, nắm
11. Hang: treo, mắc
12. Carry: mang, vác, khuân
13. Hit: đánh
14. Knock: gõ cửa, đập, đánh
15. Wear : mặc (đôi khi được dùng để chỉ động từ mang)
16. Beating : đánh (đánh ai đó)
17. Slap : vổ , tát
18. Chew :nhai
19. Eat: ăn
20. Sing: hát
21. Do morning exercise: tập thể dục
22. Laugh: cười
23. Cry: khóc
24. Mang: bring
25. Guess: đoán
26. Listen to music: nghe nhac
27. Brush your teeth: đánh răng
28. Wash your face: rửa mặt
29. Combing: chải đầu….
30. Rest: nghỉ ngơi
31. Nap: ngủ trưa, chợp mắt một xíu
32. Argue: gây gỗ, cãi lộn
33. Hear : nghe được (dùng để diễn tả một điều gì đó mình vô tình nghe được)
34. Silence : im lặng
35. Push : đẩy

Trên đây là 35 từ vựng tiếng Anh về hành động diễn ra hàng ngày của chúng ta. Hi vọng với chia sẻ này của Kungfuenglish sẽ giúp các bạn không bị bí từ khi diễn đạt các hoạt động thường ngày bằng tiếng Anh.

Xem thêm: Từ vựng: Các việc làm khi rảnh rỗi (Free time activities)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *